Mã CK | Giá | Thay đổi | KLGD 24h | KLGD 30d | KL Niêm Yết | Vốn Thị Trường (tỷ) | NN sở hữu | Cao/Thấp 52 tuần |
1/
htp
CTCP In Sách Giáo khoa Hòa Phát
|
13.60 | -0.80 | 527,700 | 28,201 | 91,804,980 | 1,322 | 0% |
|
2/
vnb
CTCP Sách Việt Nam
|
11.30 | -0.20 | 143,200 | 102,981 | 67,909,960 | 795 | 0% |
|
3/
eid
CTCP Đầu tư và Phát triển Giáo dục Hà Nội
|
24.70 | 0.20 | 3,800 | 18,154 | 15,000,000 | 368 | 22.09% |
|
4/
sed
CTCP Đầu tư và Phát triển Giáo dục Phương Nam
|
20.30 | 0.10 | 29,100 | 8,255 | 10,000,000 | 202 | 7.67% |
|
5/
dst
CTCP Đầu tư Sao Thăng Long
|
3.60 | -0.10 | 222,600 | 377,019 | 32,300,000 | 120 | 0.06% |
|
6/
ebs
CTCP Sách Giáo dục tại Thành phố Hà Nội
|
10.90 | -0.40 | 1,700 | 41,867 | 10,219,484 | 115 | 8.31% |
|
7/
alt
CTCP Văn hóa Tân Bình
|
17.70 | -0.30 | 300 | 3,087 | 6,172,523 | 111 | 0.32% |
|
8/
bed
CTCP Sách và Thiết bị Trường học Đà Nẵng
|
33 | 0 | 0 | 669 | 3,000,000 | 99 | 0% |
|
9/
stc
CTCP Sách và Thiết bị Trường học Thành phố Hồ Chí Minh
|
17 | 0 | 500 | 4,637 | 5,665,530 | 96 | 6.13% |
|
10/
pnc
CTCP Văn hóa Phương Nam
|
8.98 | 0 | 0 | 19,127 | 10,799,351 | 95 | 0.80% |
|
11/
dad
CTCP Đầu tư và Phát triển Giáo dục Đà Nẵng
|
18.50 | 0.50 | 800 | 5,301 | 5,000,000 | 90 | 32.51% |
|
12/
qst
CTCP Sách và Thiết bị Trường học Quảng Ninh
|
20.20 | 0 | 0 | 195 | 3,240,000 | 65 | 0% |
|
13/
smn
CTCP Sách và Thiết bị Giáo dục Miền Nam
|
12.50 | 0 | 0 | 1,386 | 4,405,000 | 55 | 0.15% |
|
14/
lbe
CTCP Sách và Thiết bị Trường học Long An
|
26.50 | 0 | 0 | 1,955 | 1,999,934 | 53 | 0.51% |
|
15/
sgd
CTCP Sách Giáo dục tại Thành phố Hồ Chí Minh
|
11.70 | 0 | 0 | 10,296 | 4,137,000 | 48 | 0.98% |
|
16/
eci
CTCP Bản đồ và Tranh ảnh Giáo dục
|
24.50 | 0 | 0 | 4,445 | 1,860,000 | 46 | 4.79% |
|
17/
tph
CTCP In sách giáo khoa tại Thành phố Hà Nội
|
15.40 | 0 | 0 | 1,809 | 2,095,985 | 32 | 0.16% |
|
18/
hev
CTCP Sách Đại học Dạy nghề
|
30 | 0 | 0 | 2,388 | 1,000,000 | 30 | 2.32% |
|
19/
dae
CTCP Sách Giáo dục tại Thành phố Đà Nẵng
|
14.90 | 0.50 | 1,100 | 3,334 | 1,925,658 | 28 | 0.75% |
|
20/
bst
CTCP Sách và Thiết bị Bình Thuận
|
15.80 | -0.90 | 100 | 670 | 1,100,000 | 18 | 0.37% |
|
21/
bdb
CTCP Sách và Thiết bị Bình Định
|
11.80 | 0 | 0 | 223 | 1,126,474 | 13 | 0% |
|
22/
0
CTCP In Sách giáo khoa Thành phố Hồ Chí Minh
|
0 | 0 | 0 | 2,366 | 1,286,984 | 0 | 0% |
|
23/
0
CTCP Đầu tư Tài chính Giáo dục
|
0 | 0 | 0 | 36,663 | 10,880,000 | 0 | 0% |
|